Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tổ ấm

Academic
Friendly
Giải thích từ "tổ ấm"

Định nghĩa: "Tổ ấm" cụm từ trong tiếng Việt dùng để chỉ không gian sống ấm cúng, hạnh phúc của một gia đình. Thường thì "tổ ấm" liên quan đến gia đình, vợ chồng con cái, nơi mọi người sống cùng nhau chia sẻ yêu thương, sự chăm sóc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Gia đình tôi tổ ấm của tôi." (Câu này nghĩa là gia đình chính nơi tôi cảm thấy an toàn yêu thương.)
  2. Câu với ý nghĩa đùa vui:

    • "Sau khi cưới, chúng tôi đã tạo dựng tổ ấm riêng." (Câu này thể hiện sự vui vẻ khi một đôi vợ chồng mới cưới bắt đầu cuộc sống chung.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Tổ ấm không chỉ nơi ở, còn nơi nuôi dưỡng tình cảm ước mơ." (Câu này nhấn mạnh rằng tổ ấm còn ý nghĩa tinh thần chứ không chỉ vật chất.)
Phân biệt biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Tổ ấm" thường được sử dụng để chỉ gia đình, nhưng có thể mở rộng ra ý nghĩa là nơi an toàn, nơi trú ẩn.
  • Từ gần giống: "Nhà", "gia đình". Tuy nhiên, "nhà" có thể chỉ đơn thuần địa điểm, còn "tổ ấm" mang ý nghĩa sâu sắc hơn về tình cảm.
Các từ liên quan:
  • Tổ tiên: Người đã sống trước chúng ta, thường được nhắc đến khi nói về nguồn gốc truyền thống gia đình.
  • Ấm cúng: Mô tả không khí trong tổ ấm, thường thể hiện sự ấm áp, thân thiện.
Nghĩa khác:

"Tổ ấm" chủ yếu chỉ về gia đình, nhưng cũng có thể được dùng để nói về một nhóm bạn thân thiết, nơi mọi người cảm thấy thoải mái được chào đón.

Kết luận:

"Tổ ấm" một từ mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tình cảm gia đình sự ấm áp trong cuộc sống.

  1. Tổ tiên (): Nhờ phúc tổ ấm.
  2. Gia đình ấm cúng của một đôi vợ chồng trẻ (thường dùng với ý đùa).

Comments and discussion on the word "tổ ấm"